This is my usual place for lunch.
Dịch: Đây là địa điểm quen thuộc của tôi để ăn trưa.
Let's meet at our usual place.
Dịch: Hãy gặp nhau ở chỗ chúng ta hay đến nhé.
Điểm hẹn quen thuộc
Chỗ hay lai vãng
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
Món tráng miệng lạnh
người xem, người đứng xem
Khu vực hàm dưới
sự thu thập điểm
thủy văn học
Cầu thủ bóng đá Việt Nam
Bắt giữ giam giữ
hành động đáng chú ý