This is my usual place for lunch.
Dịch: Đây là địa điểm quen thuộc của tôi để ăn trưa.
Let's meet at our usual place.
Dịch: Hãy gặp nhau ở chỗ chúng ta hay đến nhé.
Điểm hẹn quen thuộc
Chỗ hay lai vãng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Mối thù trên mạng
chăm sóc khẩn cấp
Chính sách visa
toàn phần, phần thiết yếu
giấy chứng nhận vốn chủ sở hữu
kilômét vuông
Thời khắc quyết định, thời điểm bắt đầu
nước sốt ngon