International trades are booming.
Dịch: Các giao dịch quốc tế đang bùng nổ.
He trades in stocks.
Dịch: Anh ấy kinh doanh cổ phiếu.
Các doanh nghiệp
Trao đổi
giao dịch
người giao dịch
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
sự ca thán, sự cằn nhằn
Thần thái ngút ngàn
huy động quỹ
cẩu thả, bất cẩn
khu vực đào tạo
bảo vệ tay
quần thể nghỉ dưỡng
Hài hước đầy cảm hứng