International trades are booming.
Dịch: Các giao dịch quốc tế đang bùng nổ.
He trades in stocks.
Dịch: Anh ấy kinh doanh cổ phiếu.
theobromine là một hợp chất hóa học có trong cacao và các loại thực phẩm từ cacao, có tác dụng kích thích nhẹ hệ thần kinh.