The gang was involved in various illegal activities.
Dịch: Băng nhóm này tham gia vào nhiều hoạt động bất hợp pháp.
He hangs out with a gang of friends.
Dịch: Anh ấy thường đi chơi với một nhóm bạn.
đội
nhóm bạn thân
tội phạm
hợp sức lại
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
âm thanh có độ trung thực cao
mập mạp; chắc chắn; dũng cảm
hợp chất tác động tâm thần
Gây ra lo lắng
sau Vụ Nổ Lớn
những đứa trẻ lớn
Giữ kín như bưng
thối, hỏng