The upcoming exam is causing anxiety among students.
Dịch: Kỳ thi sắp tới đang gây ra lo lắng cho học sinh.
His financial problems cause him anxiety.
Dịch: Những vấn đề tài chính của anh ấy gây ra lo lắng cho anh ấy.
Kích động lo lắng
Gây ra sự lo âu
sự lo lắng
lo lắng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
giao lưu cùng fan
cười phá lên
lương hàng tháng
chứng chỉ đánh giá năng lực
Chân gia cầm
không hợp tác
cây cao
Tự động hóa công nghiệp