The upcoming exam is causing anxiety among students.
Dịch: Kỳ thi sắp tới đang gây ra lo lắng cho học sinh.
His financial problems cause him anxiety.
Dịch: Những vấn đề tài chính của anh ấy gây ra lo lắng cho anh ấy.
Kích động lo lắng
Gây ra sự lo âu
sự lo lắng
lo lắng
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
kiểm soát cơ thể
phong trào tiến bộ
Quản lý căng thẳng
chân nến
truyền thống văn hóa
cư dân mạng liên tục réo tên
trận chung kết
Lợi thế tạm nghiêng