The gander led the flock to the water.
Dịch: Ngỗng đực dẫn đàn đến nước.
He took a gander at the beautiful scenery.
Dịch: Anh ta nhìn ngắm phong cảnh đẹp.
ngỗng cái
đàn ông
ngỗng
nhìn ngắm
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
sự bay lượn, sự rung rinh
ngoại ô, vùng ngoại ô
bữa ăn bổ dưỡng
người quản lý cao đẳng
cơn ho gây phiền toái
giải trí đến công việc chuyên sâu
động vật trong chiêm tinh
trinh nữ, người chưa từng quan hệ tình dục