She was diagnosed with gallstones.
Dịch: Cô ấy được chẩn đoán mắc bệnh sỏi mật.
Gallstones can cause severe abdominal pain.
Dịch: Sỏi mật có thể gây ra đau bụng dữ dội.
sỏi đường mật
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
chữ viết tắt
đập mạnh
tuốc nơ vít
hành vi hung hăng
mâm xôi rừng
đúng, chính xác
công dân trí thức
chứng chỉ giảng viên