Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "gà"

noun
kitchen garden
/ˈkɪtʃɪn ˈɡɑːrdən/

vườn rau

noun
herb garden
/hɜːrb ˈɡɑːrdən/

vườn thảo mộc

noun
clean vegetable garden
/kliːn ˈvɛdʒtəbəl ˈɡɑːrdən/

vườn rau sạch

verb
Resolve immediately
/rɪˈzɒlv ɪˈmiːdiətli/

Giải quyết ngay lập tức

verb
Buy now
/baɪ naʊ/

Mua ngay

noun
Birthday Recognition
/ˈbɜːrθdeɪ ˌrekəɡˈnɪʃən/

Sự ghi nhận ngày sinh

adjective
breathtaking beauty
/ˈbreθˌteɪkɪŋ ˈbjuːti/

đẹp ngỡ ngàng

verb
streamline the organizational structure
/ˈstriːmlaɪn ðə ˌɔːrɡənɪˈzeɪʃənəl ˈstrʌktʃər/

sắp xếp bộ máy

noun
aggregate sales
/ˈæɡrɪɡət seɪlz/

tổng doanh số

noun
organ protection
/ˈɔːrɡən prəˈtekʃən/

Bảo vệ cơ quan

noun
Dietary intake
/ˈdaɪəteri ˈɪnteɪk/

Lượng thức ăn hàng ngày

verb phrase
urgently promulgate
/ˈɜːrdʒəntli ˈprɒməlɡeɪt/

khẩn trương ban hành

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY