Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "gà"

noun phrase
specialized topics
/ˈspeʃəlaɪzd ˈtɒpɪks/

các chủ đề chuyên ngành

noun
refrigerator organizer
/rɪˈfrɪdʒəreɪtər ˈɔːrɡənaɪzər/

Khay/Hộp đựng đồ tủ lạnh

noun
gastronomy experience
/ɡæˈstrɒnəmi ɪkˈspɪəriəns/

Trải nghiệm ẩm thực

noun
garden area
/ˈɡɑːrdən ˈɛəriə/

khu vườn

noun
rice vinegar
/raɪs ˈvɪnɪɡər/

giấm gạo

noun
bittersweet moment
/ˌbɪtərˈswiːt ˈmoʊmənt/

khoảnh khắc vừa ngọt ngào vừa cay đắng

adjective
Elegant and inviting
/ˈelɪɡənt ænd ɪnˈvaɪtɪŋ/

Sang trọng và lôi cuốn

noun
sweet journey
/ˈswiːt ˈdʒɜːrni/

hành trình ngọt ngào

noun
Famous game show
/ˈfeɪməs ˈɡeɪm ʃoʊ/

Chương trình trò chơi nổi tiếng

adjective
formally organized
/ˈfɔːrməli ˈɔːrɡənaɪzd/

được tổ chức chính thức

noun
creative organization
/kriˈeɪtɪv ˌɔːrɡənɪˈzeɪʃən/

tổ chức sáng tạo

noun
vegan dish
/ˈviːɡən dɪʃ/

Món ăn thuần chay

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

31/12/2025

poem

/ˈpoʊ.əm/

Bài thơ, Bài thơ ca, Tác phẩm thơ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY