Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "gà"

adjective
bemused and amused
/bɪˈmjuːzd ænd əˈmjuːzd/

vừa ngỡ ngàng vừa buồn cười

phrase
Internet users were surprised
/ˈɪntərˌnɛt ˈjuzərz wɜr səˈpraɪzd/

dân mạng ngỡ ngàng

verb
gain traction
/ɡeɪn ˈtrækʃən/

được chấp nhận, trở nên phổ biến

noun
gangster movie
/ˈɡæŋstər ˈmuːvi/

phim xã hội đen

verb
Mitigate impact
/ˈmɪtɪɡeɪt ˈɪmpækt/

giảm thiểu tác động

noun
Air Navigation Corporation
/eər nævɪˈɡeɪʃən kɔːrpəˈreɪʃən/

Tổng công ty quản lý bay

verb
instantly inform
/ˈɪnstəntli ɪnˈfɔːrm/

thông báo ngay lập tức

verb
promptly notify
/ˈprɒmptli ˈnoʊtɪfaɪ/

thông báo ngay lập tức

verb
Immediately report
/ɪˈmiːdiətli rɪˈpɔːrt/

khẩn trương báo ngay

noun
Tan Thanh border gate
/tæŋ tæŋ bɔːrdər ɡeɪt/

cửa khẩu Tân Thanh

verb
Gain control
/ɡeɪn kənˈtroʊl/

Kiểm soát

noun
Automatic gain control
/ˌɔːtəmætɪk ɡeɪn kənˈtroʊl/

Tự động điều chỉnh усиление

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY