Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "gà"

noun
negative criticism
/ˈneɡətɪv ˈkrɪtɪsɪzəm/

phê bình tiêu cực

noun
video game character
/ˈvɪdioʊ ˌɡeɪm ˈkærəktər/

nhân vật trò chơi điện tử

verb
mitigate inflation
/məˈtɪɡeɪt ɪnˈfleɪʃən/

giảm thiểu lạm phát

noun
organized crime group
/ˈɔːrɡənaɪzd kraɪm ɡruːp/

tổ chức tội phạm có tổ chức

noun
gangrene
/ˈɡæŋɡriːn/

Sự hoại thư

noun
record industry
/ˈrekərd ˌɪndəstri/

Ngành công nghiệp thu âm

noun phrase
growing expectations
/ˈɡroʊɪŋ ˌekspekˈteɪʃənz/

những kỳ vọng ngày càng tăng

noun
industry appeal
/ɪn.də.stri əˈpiːl/

Sức hấp dẫn ngành

noun
industry attractiveness
/ɪn.də.stri əˈtræk.tɪv.nəs/

Sức hấp dẫn của ngành

noun
teacher education cluster
/ˈtiːtʃərˌɛdʒuˈkeɪʃən ˈklʌstər/

khối ngành sư phạm

noun
Hot industry
/hɒt ˈɪndəstri/

Ngành hot

noun
the attractiveness of the industry
/əˈtræktɪvnəs əv ðə ˈɪndəstri/

sức hút của ngành

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY