Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "gà"

noun
Simple game
/ˈsɪmpəl ɡeɪm/

Trò chơi đơn giản

noun
Daily Patience
/ˈdeɪli ˈpeɪʃəns/

Kiên nhẫn mỗi ngày

verb
read manga
/riːd ˈmæŋɡə/

đọc manga

verb
play games
/pleɪ ɡeɪmz/

chơi game

noun
Immediate action
/ɪˈmiːdiət ˈækʃən/

Hành động ngay lập tức

phrase
Missing while under investigation
ˈmɪsɪŋ waɪl ˈʌndər ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən

Mất tích trong quá trình điều tra

verb phrase
Being investigated
/ˌbiːɪŋ ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtɪd/

Đang bị điều tra

phrase
Absent amid allegations
/ˈæbsənt əˈmɪd æləˈɡeɪʃənz/

Vắng mặt giữa nghi vấn

Adjective
Elegant and luxurious
/ˈelɪɡənt ænd lʌɡˈʒʊəriəs/

Vừa mềm mỏng vừa sang trọng

noun
Legacy smartphone
/ˈlɛɡəsi ˈsmɑːrtfoʊn/

thiết bị smartphone đời cũ

noun
mortgagor
/ˈmɔːrɡeɪdʒər/

Bên thế chấp

adjective
not obligated
/nɒt ˈɒblɪɡeɪtɪd/

không có nghĩa vụ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY