adjective
bemused and amused
vừa ngỡ ngàng vừa buồn cười
phrase
Internet users were surprised
/ˈɪntərˌnɛt ˈjuzərz wɜr səˈpraɪzd/ dân mạng ngỡ ngàng
verb
gain traction
được chấp nhận, trở nên phổ biến
noun
Air Navigation Corporation
/eər nævɪˈɡeɪʃən kɔːrpəˈreɪʃən/ Tổng công ty quản lý bay
noun
Automatic gain control
/ˌɔːtəmætɪk ɡeɪn kənˈtroʊl/ Tự động điều chỉnh усиление