The funding requirement for this project is substantial.
Dịch: Yêu cầu tài trợ cho dự án này là rất lớn.
We need to assess our funding requirements before proceeding.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá các yêu cầu tài trợ của mình trước khi tiếp tục.
nhu cầu vốn
nhu cầu tài chính
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tài chính bất động sản
Chuyến công tác
Đầu tư sinh lời cao
tiêu chí đánh giá sức khỏe
sự tiếp nhận hiệu quả
du lịch khám phá
tiếng hú
bài kiểm tra cá nhân hóa