I love to eat fruit salad in the summer.
Dịch: Tôi thích ăn salad trái cây vào mùa hè.
She prepared a delicious fruit salad for the picnic.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một món salad trái cây ngon cho buổi dã ngoại.
trái cây trộn
hỗn hợp trái cây
trái cây
salad
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Chuối chiên
khỉ gelada
sự phóng túng
cuộc tụ họp vào ban đêm
vai diễn nhỏ, thường là một vai khách mời trong phim hay chương trình
đã bị im lặng, không còn tiếng nói
cân bằng
khối phương Đông