They held elaborate obsequies for the late president.
Dịch: Họ đã tổ chức lễ tang hoành tráng cho vị tổng thống quá cố.
The family was grateful for the support during the obsequies.
Dịch: Gia đình cảm ơn sự hỗ trợ trong suốt lễ tang.
nghi thức tang lễ
nghi lễ
lễ tang
thuộc về lễ tang
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
đạn pháo
Sự xấu, điều xấu; tác hại, điều bất lợi.
khoảnh khắc quyết định
tính chất khiêu dâm
hệ thống cũ
vùng mặt
táo bản địa
tăng sinh bất thường