They held elaborate obsequies for the late president.
Dịch: Họ đã tổ chức lễ tang hoành tráng cho vị tổng thống quá cố.
The family was grateful for the support during the obsequies.
Dịch: Gia đình cảm ơn sự hỗ trợ trong suốt lễ tang.
nghi thức tang lễ
nghi lễ
lễ tang
thuộc về lễ tang
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
diễn ngôn văn bản
mời một cách chân thành
Chi phí đầu vào
đa dạng, nhiều hình thức
thiết bị đo điện áp
du lịch ẩm thực
cuff vai
chuỗi hit