She bought a fruit basket for the party.
Dịch: Cô ấy đã mua một giỏ trái cây cho bữa tiệc.
The fruit basket was filled with apples and bananas.
Dịch: Giỏ trái cây được đầy táo và chuối.
bát trái cây
khay trái cây
trái cây
giỏ
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
suy hô hấp
bừa bãi, không có kế hoạch
sự từ chối thẳng thừng
Màu hồng đậm
bảo đảm an toàn
thời gian nghỉ bù
cơn rung, sự rung động
Người theo dõi cuộc thi sắc đẹp