I bought some frozen meals for the week.
Dịch: Tôi đã mua một số bữa ăn đông lạnh cho tuần này.
Frozen meals are convenient for busy people.
Dịch: Bữa ăn đông lạnh rất tiện lợi cho những người bận rộn.
bữa ăn sẵn
bữa ăn đóng gói sẵn
tủ đông
đông lạnh
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
thời gian còn lại
tuyển thủ Việt Nam
hạn chế tốc độ
thịt heo băm
sự nhanh nhẹn, linh hoạt
hoa mơ trắng
người đón khách
gém lại chuyện nấu