I bought some frozen meals for the week.
Dịch: Tôi đã mua một số bữa ăn đông lạnh cho tuần này.
Frozen meals are convenient for busy people.
Dịch: Bữa ăn đông lạnh rất tiện lợi cho những người bận rộn.
bữa ăn sẵn
bữa ăn đóng gói sẵn
tủ đông
đông lạnh
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
thực hiện, biểu diễn
30 thì còn trẻ
Chia sẻ tài năng
không buồn vì mất
sự tiêu thụ hải sản
Sự mua lại tài sản
kết nối với nhau, liên kết chặt chẽ
TensorRT là một SDK (Bộ công cụ phát triển phần mềm) của NVIDIA để suy luận học sâu hiệu suất cao.