The town seemed frozen in time.
Dịch: Thị trấn dường như bị đóng băng theo thời gian.
His memories were frozen in time.
Dịch: Những ký ức của anh ấy đã bị đóng băng theo thời gian.
mắc kẹt trong quá khứ
không thay đổi
đóng băng
khung hình đứng yên
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
thuyền buồm; việc đi thuyền
Kho lạnh
giảm bớt việc nói chuyện
hạt thì là đen
bánh mì chiên
làm trầm trọng thêm
dòng vốn vào
cơ sở hạ tầng đang phát triển