The product launch caused an online frenzy.
Dịch: Sự ra mắt sản phẩm đã gây ra một cơn sốt trực tuyến.
There was an online frenzy surrounding the celebrity scandal.
Dịch: Đã có một sự cuồng nhiệt trên mạng xung quanh vụ bê bối của người nổi tiếng.
Trào lưu trên mạng
Hiện tượng lan truyền
16/09/2025
/fiːt/
kế hoạch tài chính
tiền trợ cấp khi nghỉ việc
Món ngon hảo hạng
người giành huy chương bạc
lãnh thổ bán hàng
thái độ khó chịu
bờ
lượng protein