The product launch caused an online frenzy.
Dịch: Sự ra mắt sản phẩm đã gây ra một cơn sốt trực tuyến.
There was an online frenzy surrounding the celebrity scandal.
Dịch: Đã có một sự cuồng nhiệt trên mạng xung quanh vụ bê bối của người nổi tiếng.
Trào lưu trên mạng
Hiện tượng lan truyền
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
bạn đồng hành, người bạn
bộ sưu tập thu
các quốc gia Ả Rập
đơn vị vận chuyển
chất hoặc thuốc dùng để chữa lành vết thương hoặc bệnh tật
chuyên gia dinh dưỡng
Hổ Bengal
tin người, dễ tin