The product launch caused an online frenzy.
Dịch: Sự ra mắt sản phẩm đã gây ra một cơn sốt trực tuyến.
There was an online frenzy surrounding the celebrity scandal.
Dịch: Đã có một sự cuồng nhiệt trên mạng xung quanh vụ bê bối của người nổi tiếng.
Trào lưu trên mạng
Hiện tượng lan truyền
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
những điểm nổi bật
đội hình cường kích
vượt ra ngoài, ngoài
doanh nghiệp tư nhân
Trung Tâm Nghiên Cứu Động Vật Học
nguy cơ lão hóa
đảng sinh thái
đa văn hóa