His frail health prevented him from playing sports.
Dịch: Thể trạng yếu khiến anh ấy không thể chơi thể thao.
She has been suffering from frail health for years.
Dịch: Cô ấy đã phải chịu đựng thể trạng yếu trong nhiều năm.
sức khỏe yếu
sức khỏe kém
ốm yếu
một cách yếu ớt
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
phần, đoạn
dinh thự nghìn tỷ
cơ hội ghi bàn
Sự chăm sóc liên tục hoặc thường xuyên
cấp địa phương
sự chứng kiến
Hương thảo dược
giải phóng, làm nhẹ bớt gánh nặng