He was the only eyewitness to the accident.
Dịch: Anh ấy là nhân chứng duy nhất của vụ tai nạn.
According to eyewitnesses, the robber was tall and thin.
Dịch: Theo những người chứng kiến, tội phạm cao và gầy.
nhân chứng
người quan sát
chứng kiến
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
biên tập viên
Tài lộc rực sáng
được giải phóng
chuỗi sự kiện
Cây jacaranda
Đội tuyển quốc gia Việt Nam
ý nghĩ tự tử
Phòng đăng ký nhập học