He was the only eyewitness to the accident.
Dịch: Anh ấy là nhân chứng duy nhất của vụ tai nạn.
According to eyewitnesses, the robber was tall and thin.
Dịch: Theo những người chứng kiến, tội phạm cao và gầy.
nhân chứng
người quan sát
chứng kiến
20/11/2025
ngành điều dưỡng
dụng cụ nhỏ
Viết lại lịch sử
Khu bắn súng, nơi tập bắn hoặc thi đấu bắn súng
dự án âm nhạc
Truyền đạt một cách thích hợp
chuẩn mực quốc tế
xe sedan