I prefer fragmented rice for my meal.
Dịch: Tôi thích gạo nát cho bữa ăn của mình.
Fragmented rice is often used in traditional Vietnamese dishes.
Dịch: Gạo nát thường được sử dụng trong các món ăn truyền thống Việt Nam.
gạo vỡ
gạo bể
gạo
phân mảnh
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
tẩy vết bẩn
người nuôi
bừa bộn, lộn xộn
vòng đàm phán hạt nhân
Bệnh viện giảng dạy
buổi chụp ảnh gợi cảm
Thay đổi diện mạo thương hiệu
Mối đe dọa tiềm ẩn