I prefer fragmented rice for my meal.
Dịch: Tôi thích gạo nát cho bữa ăn của mình.
Fragmented rice is often used in traditional Vietnamese dishes.
Dịch: Gạo nát thường được sử dụng trong các món ăn truyền thống Việt Nam.
gạo vỡ
gạo bể
gạo
phân mảnh
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
phát triển công bằng
hàng rào cây bụi
không có vấn đề
sản phẩm tài chính
Từ chối cấp vốn, đình chỉ tài trợ
khuyến khích việc làm cha mẹ
nguy cơ tai nạn
cách tiếp cận toàn diện