I prefer fragmented rice for my meal.
Dịch: Tôi thích gạo nát cho bữa ăn của mình.
Fragmented rice is often used in traditional Vietnamese dishes.
Dịch: Gạo nát thường được sử dụng trong các món ăn truyền thống Việt Nam.
gạo vỡ
gạo bể
gạo
phân mảnh
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
trận đấu biểu diễn, trận đấu giao hữu
Các quốc gia vùng Vịnh Ả Rập
thì, là, ở
Thủ đô của Indonesia.
Ngày nghỉ hưu
Người đi phượt, người du lịch ba lô
chế nhạo
hội thảo, xưởng thực hành