A fraction of the cake was eaten.
Dịch: Một phần của bánh đã bị ăn.
He only understood a fraction of the instructions.
Dịch: Anh ấy chỉ hiểu một phần nhỏ của hướng dẫn.
Phần
Phân đoạn
Phân số
Phân chia thành phần
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Cánh hoa hồng
cơ quan quản lý công
hậu trường
đốt mắt dân tình
Áp đặt ý tưởng lên đồng nghiệp
người mẫu cao
Hàng tỷ người
Bội chi ngân sách