She is forming a new team for the project.
Dịch: Cô ấy đang hình thành một đội ngũ mới cho dự án.
The committee is forming new guidelines.
Dịch: Ủy ban đang hình thành các hướng dẫn mới.
tạo ra
phát triển
hình thành
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Đi vào lòng đất
Nội trợ
người theo chủ nghĩa vật chất
Gia đình thông gia
đường gãy
chuột (số nhiều của chuột)
đất công nghiệp
Du lịch thân thiện với môi trường