The former leader of the country was respected by many.
Dịch: Cựu lãnh đạo của đất nước được nhiều người tôn trọng.
She met with the former leader to discuss future plans.
Dịch: Cô ấy đã gặp cựu lãnh đạo để thảo luận về các kế hoạch trong tương lai.
cựu lãnh đạo
lãnh đạo trước đây
sự lãnh đạo
dẫn dắt
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
bằng, qua, bởi
MV tình yêu
Bệnh chèn ép thần kinh giữa
hệ thống pháp luật linh hoạt
gần xích đạo
tiếng gầm
Khoai tây chiên tỏi
doanh nghiệp chế biến