He is a former athlete.
Dịch: Anh ấy là một cựu vận động viên.
The former athlete now works as a coach.
Dịch: Cựu vận động viên hiện đang làm huấn luyện viên.
vận động viên đã nghỉ hưu
cựu lực sĩ
vận động viên
thi đấu
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
lực lượng lao động đã được đào tạo
Máy nén khí
năm nay
báo cáo tình hình
Thu lợi nhuận
giáo dục liên tục
cản trở
ảnh chụp bằng lái xe