He is a former athlete.
Dịch: Anh ấy là một cựu vận động viên.
The former athlete now works as a coach.
Dịch: Cựu vận động viên hiện đang làm huấn luyện viên.
vận động viên đã nghỉ hưu
cựu lực sĩ
vận động viên
thi đấu
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
nhóm thử nghiệm
hoạt động, thao tác
thương lượng tập thể
cây vả lá bướm
Tổ chức an toàn giao thông
thông tin cụ thể
gương mặt xinh đẹp
gián đoạn kinh doanh