He is a former athlete.
Dịch: Anh ấy là một cựu vận động viên.
The former athlete now works as a coach.
Dịch: Cựu vận động viên hiện đang làm huấn luyện viên.
vận động viên đã nghỉ hưu
cựu lực sĩ
vận động viên
thi đấu
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
Sự kiến tạo khát vọng
mạng di động
thời gian tới
thìa đường
Phủ định
tình hình bất ổn
dịch vụ tài chính
chu kỳ thương mại