She has a beautiful face.
Dịch: Cô ấy có một gương mặt xinh đẹp.
He was captivated by her beautiful face.
Dịch: Anh ấy đã bị thu hút bởi gương mặt xinh đẹp của cô ấy.
mặt xinh
gương mặt đáng yêu
xinh đẹp
vẻ đẹp
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
hạt (như lúa, ngô, đậu, v.v.)
đi theo, đi cùng ai đó
phân tích nợ
bột ngũ cốc
vòng 1 o ép
thu nhập có thể đánh giá
rây
danh sách người chiến thắng