He was arrested for using a forged signature.
Dịch: Anh ta bị bắt vì sử dụng chữ ký giả mạo.
The bank teller detected the forged signature on the check.
Dịch: Nhân viên ngân hàng phát hiện ra chữ ký giả mạo trên tờ séc.
chữ ký giả mạo
chữ ký làm giả
giả mạo
sự giả mạo
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
bài kiểm tra giả định
khách hàng may mắn
đọc kỹ, xem xét kỹ lưỡng
mối quan hệ gia đình
Niềm vui sướng, sự hân hoan
Sánh ngang visual
món khoai lang tím
gió попутный