His comments were provoking a strong reaction.
Dịch: Những bình luận của anh ấy đã kích thích một phản ứng mạnh mẽ.
She enjoyed provoking thought in her students.
Dịch: Cô ấy thích kích thích suy nghĩ ở học sinh của mình.
kích động
kích thích
sự khiêu khích
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Lộ trình carbon
đưa đi cấp cứu
Khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu
cộng đồng thể thao
chuyện hài hước, câu chuyện ngắn
nhà hàng nhỏ
lĩnh vực diễn xuất
cá lai