The forepart of the ship was damaged in the storm.
Dịch: Phần trước của con tàu bị hư hại trong cơn bão.
He stood at the forepart of the crowd.
Dịch: Anh đứng ở phần trước của đám đông.
phía trước
trước
phần trước
hàng đầu
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
thông tin về bà xã
chiến thắng vang dội
cây trồng tạm thời
Đảng Dân chủ
thanh toán trước
Sơ suất kéo dài
bác sĩ nhi khoa
nhiều người thắc mắc