The fore of the ship is where the captain stands.
Dịch: Phía trước của con tàu là nơi thuyền trưởng đứng.
She was in the fore of the movement for change.
Dịch: Cô ấy ở phía trước của phong trào thay đổi.
phía trước
điểm nổi bật
hàng đầu
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
không lời, không sử dụng lời nói
Chi phí y tế
Cây thuốc
ký tên
nhóm dân tộc
nguồn sáng
cơ sở lưu trữ
sự bảo tồn năng lượng