The fore of the ship is where the captain stands.
Dịch: Phía trước của con tàu là nơi thuyền trưởng đứng.
She was in the fore of the movement for change.
Dịch: Cô ấy ở phía trước của phong trào thay đổi.
phía trước
điểm nổi bật
hàng đầu
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nhân viên tận tâm
trụ sở phường mới
cơn bão sắp đến
người chơi xuất sắc
sự vắng mặt có lý
sự chờ đợi
mỡ máu
bị chiếm hữu