She earned a foreign language degree from the university.
Dịch: Cô ấy đã nhận bằng cấp ngoại ngữ từ trường đại học.
Having a foreign language degree opens many career opportunities.
Dịch: Có bằng cấp ngoại ngữ mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp.
bằng cấp ngôn ngữ
bằng cấp về ngoại ngữ
ngoại ngữ
bằng cấp
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
lớp có sự đồng cảm
cuộc họp phụ huynh
người khôn ngoan
tiệc cuối năm
Hệ thống thông gió trong bếp
cuộc sống ở quê
đều đặn
thịt viên