His expatriation was a result of political unrest.
Dịch: Việc ông lưu vong là kết quả của sự bất ổn chính trị.
Many people seek expatriation for better opportunities abroad.
Dịch: Nhiều người tìm kiếm sự lưu vong để có cơ hội tốt hơn ở nước ngoài.
lưu đày
di cư
người lưu vong
lưu vong
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Điểm số cao nhất
lớp, hạng, loại
sẽ
tội trộm cắp
Hợp đồng mua sản phẩm
hầm chui dân sinh
quân chủ liên bang
Cục Bảo vệ thực vật