His expatriation was a result of political unrest.
Dịch: Việc ông lưu vong là kết quả của sự bất ổn chính trị.
Many people seek expatriation for better opportunities abroad.
Dịch: Nhiều người tìm kiếm sự lưu vong để có cơ hội tốt hơn ở nước ngoài.
lưu đày
di cư
người lưu vong
lưu vong
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
sự trưởng thành
thịt bò lên men
sự khỏe mạnh tim mạch
quốc gia không có biển
không thải ra CO2
tỷ lệ
mối quan hệ không rõ ràng
bờ sông