She graduated from a prestigious foreign affairs school.
Dịch: Cô ấy đã tốt nghiệp từ một trường ngoại giao danh tiếng.
He plans to enroll in a foreign affairs school next year.
Dịch: Anh ấy dự định đăng ký vào một trường ngoại giao vào năm tới.
trường ngoại giao
trường quan hệ quốc tế
nhà ngoại giao
đàm phán
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
lời mời kiểu này
mất tích sau tai nạn
âm ỉ
khoảng cách thông tin
Bản vẽ kỹ thuật
biên tập nội dung
Tóc buộc nửa
mục tiêu quan trọng