She graduated from a prestigious foreign affairs school.
Dịch: Cô ấy đã tốt nghiệp từ một trường ngoại giao danh tiếng.
He plans to enroll in a foreign affairs school next year.
Dịch: Anh ấy dự định đăng ký vào một trường ngoại giao vào năm tới.
trường ngoại giao
trường quan hệ quốc tế
nhà ngoại giao
đàm phán
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
thung lũng hẹp
số liệu thống kê y tế công cộng
bảng nhân tố
báo cáo nghiên cứu khả thi
phát triển tài năng
khoảng cách với đối thủ
lễ nghi tôn giáo
kế hoạch định cư