He is a foreign actor.
Dịch: Anh ấy là một diễn viên ngoại quốc.
The movie features many foreign actors.
Dịch: Bộ phim có sự tham gia của nhiều diễn viên ngoại quốc.
diễn viên không phải người bản xứ
diễn viên quốc tế
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Lễ kỷ niệm hàng tháng
Sự làm trầm trọng thêm, sự tức tối
Vai chính
cơ hội thoáng qua
tôn trọng lẫn nhau
chất độc
nguồn
kinh ngạc khi thấy