The auction will take place next Saturday.
Dịch: Cuộc đấu giá sẽ diễn ra vào thứ Bảy tới.
She bought the painting at an auction.
Dịch: Cô ấy đã mua bức tranh tại một cuộc đấu giá.
đấu thầu
bán đấu giá
người điều hành đấu giá
đấu giá
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
dân số mật độ thấp
ảnh hưởng tích cực, tác động tốt
Hạn mức tín dụng
tuyển dụng
chuyên môn hóa
người dùng không quen biết
sân Olympia
quản lý tài sản