The election result was a foregone conclusion.
Dịch: Kết quả bầu cử là một kết luận đã được định trước.
It was a foregone conclusion that he would be offered the job.
Dịch: Việc anh ấy được mời làm công việc đó là một điều đã được đoán trước.
sự cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần các cơ quan trong vùng chậu hoặc vùng bụng, thường để điều trị ung thư hoặc các bệnh lý nghiêm trọng khác