I saved money for a trip to Vietnam.
Dịch: Tôi đã tiết kiệm tiền vì một chuyến đi đến Việt Nam.
She is preparing for a trip next month.
Dịch: Cô ấy đang chuẩn bị cho một chuyến đi vào tháng tới.
cho một tour
cho du lịch
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Tập quán của động vật
hoại tử ở khu vực
thước đo
môn nghệ thuật sử dụng kiếm
học tập tương tác
cáu kỉnh, hay cãi vã, hay gây chuyện
Chuông gió
năng lượng tích cực