The food vendor sells delicious street food.
Dịch: Người bán thực phẩm bán món ăn đường phố ngon miệng.
We bought snacks from a food vendor at the festival.
Dịch: Chúng tôi đã mua đồ ăn vặt từ một người bán thực phẩm tại lễ hội.
cửa hàng bán thực phẩm đặc biệt, thường là thịt nguội, pho mát và đồ ăn nhẹ