The food package was delivered to the shelter.
Dịch: Gói thực phẩm đã được giao đến nơi trú ẩn.
She received a food package from the charity.
Dịch: Cô ấy nhận được một gói thực phẩm từ tổ chức từ thiện.
gói thực phẩm
bộ đồ ăn
đóng gói thực phẩm
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
Tình yêu nuôi dưỡng
sự ca ngợi, sự hoan nghênh
phản ánh đúng
huyết áp thấp
thay đồ
cư dân chung cư
kỹ năng sáng tác
vốn phục hưng