chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
multiple choice test
/ˈmʌltɪpəl tʃɔɪs tɛst/
bài kiểm tra trắc nghiệm
noun
vernal month
/ˈvɜrnəl mʌnθ/
tháng xuân
noun
extremist
/ɪkˈstriː.mɪst/
người cực đoan
noun
Mental trauma
/ˈmɛntəl ˈtrɔːmə/
Tổn thương tinh thần con
noun
cannonball tree
/ˈkænənbɔːl triː/
Cây đại thụ có quả hình như quả bom, thuộc họ Bombacaceae.