I love visiting the food market on weekends.
Dịch: Tôi thích đi chợ thực phẩm vào cuối tuần.
The food market offers a variety of fresh produce.
Dịch: Chợ thực phẩm cung cấp nhiều loại nông sản tươi sống.
quầy thực phẩm
chợ nông sản
thực phẩm
thị trường
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
phương thức xét tuyển
thang đo phong cách
thức ăn rơi vãi
doanh nghiệp nhỏ
thấm qua, thấm xuyên qua được
Dự án nâng cấp
ngắt kết nối khỏi thành phố
Hình tượng sụp đổ