I ordered a food kit for dinner.
Dịch: Tôi đã đặt một bộ đồ ăn cho bữa tối.
The food kit included all the ingredients needed.
Dịch: Bộ đồ ăn bao gồm tất cả các nguyên liệu cần thiết.
bộ bữa ăn
gói thực phẩm
thức ăn
chuẩn bị
18/12/2025
/teɪp/
sự cung cấp, sự biếu tặng
Bánh khoai mì
sự ủy nhiệm, sự giao phó
nhiều cơ hội bị lại
rượu sát khuẩn
Mỏ đá
vùng kinh tế biển
mất rất nhiều tiền