She was diagnosed with a food disorder last year.
Dịch: Cô ấy được chẩn đoán mắc rối loạn ăn uống vào năm ngoái.
Food disorders can have serious health consequences.
Dịch: Rối loạn ăn uống có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe.
rối loạn ăn uống
làm mất trật tự, rối loạn
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
chăm chút không gian
tiền bảo lãnh
sự cố gần đây
không kiểm soát được cảm xúc
Tỷ lệ góp vốn
gây lo lắng, bối rối
đối tác hợp tác
Bánh xèo miền Bắc