Following the vote, the new law was enacted.
Dịch: Sau cuộc bỏ phiếu, luật mới đã được ban hành.
The committee met following the vote to discuss the implications.
Dịch: Ủy ban đã họp sau cuộc bỏ phiếu để thảo luận về những tác động.
sau cuộc bỏ phiếu
hậu bỏ phiếu
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
nghịch thiên
cùng nhau
Chỉ thị về ngân sách
cơn bão sắp tới
ảnh giả
Cộng đồng công nghệ
Nước Ethiopia, một quốc gia nằm ở Đông Phi.
mối quan hệ lẫn nhau