I often go to the net café to play games.
Dịch: Tôi thường đến quán cà phê internet để chơi game.
The net café has high-speed internet access.
Dịch: Quán cà phê internet có truy cập internet tốc độ cao.
quán internet
quán cà phê mạng
cà phê
lướt internet
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
giai đoạn lập kế hoạch
nghề thủ công
Mất tích nghi đuối nước
Thành tích xuất sắc
khỉ con
hỗ trợ hiệu suất
Sự hút, sự áp suất âm
tiêu chuẩn toàn cầu