I often go to the net café to play games.
Dịch: Tôi thường đến quán cà phê internet để chơi game.
The net café has high-speed internet access.
Dịch: Quán cà phê internet có truy cập internet tốc độ cao.
quán internet
quán cà phê mạng
cà phê
lướt internet
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
tinh thần ăn mừng
tệp ghi nhật ký
du lịch tự nhiên
hòa giọng
giảm bớt, thu hẹp
để
xoa dịu, an ủi
hợp đồng tín dụng