I often go to the net café to play games.
Dịch: Tôi thường đến quán cà phê internet để chơi game.
The net café has high-speed internet access.
Dịch: Quán cà phê internet có truy cập internet tốc độ cao.
quán internet
quán cà phê mạng
cà phê
lướt internet
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
hình tượng thỏ
bẩn thỉu, bẩn
Kỹ năng nghiên cứu
hạt sapodilla (một loại trái cây có vị ngọt)
Chủ đề nhạy cảm
Sự không tự chủ (trong tiểu tiện hoặc đại tiện)
xe bưu chính
đồ dùng trong nhà