This is the lathe area.
Dịch: Đây là khu vực đặt máy tiện.
Keep the lathe area clean.
Dịch: Giữ khu vực đặt máy tiện sạch sẽ.
vị trí đặt máy tiện
trạm đặt máy tiện
máy tiện
tiện (trên máy tiện)
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
cá bướm
kiểm soát thời gian
làm hỏng, làm rối tung
Nhà thuốc, hiệu thuốc
kẻ phản bội
chất khử mùi
tiết kiệm tiền triệu
đuôi váy dài