The fog covered the valley.
Dịch: Sương mù bao phủ thung lũng.
He drove slowly through the thick fog.
Dịch: Anh ấy lái xe chậm rãi qua sương mù dày đặc.
The fog made it hard to see.
Dịch: Sương mù làm cho việc nhìn rất khó.
sương
mù
khói mù
sương mù
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
bớt màu đỏ
sinh vật đã sa ngã
cánh
ghê tởm
sởi dây thánh giá
hằng số (noun); không đổi, liên tục (adjective)
va chạm
xấu xí, không đẹp mắt, không thu hút