The predecessor of the current president was known for his controversial policies.
Dịch: Người tiền nhiệm của tổng thống hiện tại nổi tiếng với các chính sách gây tranh cãi.
In many cultures, the predecessor is revered for their contributions.
Dịch: Trong nhiều nền văn hóa, người tiền nhiệm được tôn kính vì những đóng góp của họ.
The company's predecessor laid the foundation for its current success.
Dịch: Người tiền nhiệm của công ty đã đặt nền tảng cho sự thành công hiện tại của nó.
môn thể dục nhịp điệu, các bài tập thể dục sử dụng trọng lượng cơ thể để nâng cao sức khỏe và sự dẻo dai