Look at that flutterby flying around the garden.
Dịch: Nhìn kìa, cánh bướm đang bay quanh khu vườn.
The children chased the flutterbys in the meadow.
Dịch: Bọn trẻ đuổi theo những cánh bướm trong đồng cỏ.
bướm
bay lượn
sự bay lượn
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
Giấy phép an toàn thực phẩm
Khoa học khí hậu
chỉ trích ban quản lý
Sự may mắn bất ngờ, vận may
xây dựng mối quan hệ tốt
tích lũy năng lượng
Người phụ nữ nông thôn đầy nhiệt huyết
tài liệu bổ sung