The two groups worked in harmony to achieve their goals.
Dịch: Hai nhóm đã làm việc hòa hợp để đạt được mục tiêu của họ.
The music was played in harmony, creating a beautiful sound.
Dịch: Âm nhạc được chơi hòa hợp, tạo ra một âm thanh tuyệt đẹp.
hòa thuận
thống nhất
hòa hợp
hòa hợp hóa
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
bầu không khí văn phòng
khu vườn địa đàng
lắng nghe chủ động
cốc ánh kim
cây sung
Lựa chọn kiểu dáng
bộc cực
Kỷ nguyên số