She created a beautiful floral arrangement for the wedding.
Dịch: Cô ấy đã tạo ra một sự sắp xếp hoa đẹp cho đám cưới.
Floral arrangements are popular for home decoration.
Dịch: Sự sắp xếp hoa rất phổ biến trong trang trí nhà cửa.
sắp xếp hoa
thiết kế hoa
người bán hoa
sắp xếp
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Người quản lý bất tài
địa bàn thành phố
tầng giữa
dây stola nghi lễ
liên tục chọn sai người
Dữ liệu phi cá nhân
Tận dụng, lợi dụng
bồi thường công bằng