I bought a new floor rug for the living room.
Dịch: Tôi đã mua một tấm thảm sàn mới cho phòng khách.
The floor rug adds warmth to the cold tile floor.
Dịch: Thảm sàn làm cho nền gạch lạnh trở nên ấm áp hơn.
thảm
tấm thảm
trải thảm
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
kẻ xâm lược
tuyển thủ nhận nhiều lời khen
kiểm soát tài chính
cảm giác chân dài miên man
pháo đài, thành trì
chiếc khiên
giải đấu danh giá
Người tiên phong, người mở đường