She bought a stylish floor lamp for her living room.
Dịch: Cô ấy đã mua một chiếc đèn đứng thời trang cho phòng khách.
The floor lamp provides excellent lighting for reading.
Dịch: Đèn đứng cung cấp ánh sáng tuyệt vời cho việc đọc sách.
đèn đứng
thiết bị chiếu sáng
đèn
chiếu sáng
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
cà tím
khinh thường
đèn chùm
Bài tiết, thải ra
Phân loại chi tiết
Nghị định 100
viết học thuật
chất tẩy rửa bát đĩa