The floating plant provides habitat for fish.
Dịch: Thực vật nổi cung cấp môi trường sống cho cá.
Water lilies are a common type of floating plant.
Dịch: Hoa súng là một loại thực vật nổi phổ biến.
thực vật thủy sinh
cây nước
nổi
nổi lên
12/06/2025
/æd tuː/
Sóng gió gia đình
Buổi tụ họp thưởng trà
thiết bị phát media di động
trường năng khiếu
Căng thẳng
từ đồng âm khác nghĩa
báo cáo phân tích thị trường
kháng thể miễn dịch